Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Russia leather


noun
a smooth leather tanned with willow, birch, or oak, and scented on the flesh side with birch oil
Hypernyms:
leather


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.